Stockmap Help
  • Chào mừng bạn đến với STOCKMAP Help
  • Chương trình giới thiệu (Affiliate)
    • Giới thiệu
      • Khái niệm cơ bản
      • Quy tắc và điều kiện tham gia
      • Chính sách và quy định
    • Hướng dẫn sử dụng
      • Website
        • Quản lý phần thưởng
        • Rút tiền hoa hồng
        • Giải quyết vấn đề và hỗ trợ
        • Chia sẻ kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới
      • Mobile App
        • Lấy liên kết giới thiệu
        • Quản lý phần thưởng
    • Hệ thống phần thưởng
    • Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  • Giới thiệu
    • Tổng quan về STOCKMAP
    • Các công cụ phân tích hiện đại của STOCKMAP
  • Bộ công cụ hiện đại của STOCKMAP
    • Footprint hướng dẫn sử dụng
      • Footprint Chart là gì?
        • Tại sao nên sử dụng Footprint chart?
        • Đọc biểu đồ Footprint như thế nào?
        • Biểu đồ Footprint đầu tiên và duy nhất ở thị trường Việt Nam thời điểm hiện tại
      • Cách phân tích Order Flow với biểu đồ Footprint
        • Point of control(POC)
        • Giao dịch chưa hoàn thành
        • Mũi tên kiệt sức
        • Mất cân bằng (Imbalance)
        • Mất cân bằng xếp chồng(Stack Imbalance)
        • Delta
        • Delta tích lũy (Cummulative Delta)
        • Delta phân kỳ
      • Kĩ thuật giao dịch kết hợp biểu đồ Footprint
    • Bộ chỉ báo hiện đại của STOCKMAP có gì?
      • Vì sao Delta quan trọng?
      • Các loại Delta
        • Delta
        • Delta tích lũy
        • Fix Range Delta
        • Volume Profile
          • Các thành phần của Volume Profile
          • Các loại Volume Profile
          • Các dạng hồ sơ Profile
    • Bubble Chart và những tính năng vượt trội
    • Biểu đồ dạng nến (Candlestick Chart) là gì?
    • Heatmap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của Heatmap trong trading
  • Gói công cụ
    • Bảng giá
      • Quyền lợi Premium
    • Thanh Toán
    • Gói FREE TRIAL
  • Thông tin tài khoản
    • Cách lấy lại mật khẩu
    • Cách đổi email của tài khoản
    • Cách thay đổi mật khẩu
    • Cách đăng ký tài khoản STOCKMAP
  • CHÍNH SÁCH
    • Các nội dung chính
      • Điều khoản dịch vụ
      • Phương thức cung ứng dịch vụ
      • Thời hạn cung ứng dịch vụ
      • Chính sách bảo mật thông tin
      • Nghĩa vụ của người bán và nghĩa vụ của khách hàng
      • Chính sách giao nhận và kiểm hàng
      • Chính sách đổi trả và hoàn tiền
      • Quy định thanh toán
      • Chứng từ hàng hoá trong quá trình giao dịch
Powered by GitBook
On this page
  1. Bộ công cụ hiện đại của STOCKMAP
  2. Bộ chỉ báo hiện đại của STOCKMAP có gì?
  3. Các loại Delta
  4. Volume Profile

Các thành phần của Volume Profile

Các thành phần của Volume Profile bao gồm:

  • Vùng Giá Trị (Value Area): Đây là phần của biểu đồ mà khối lượng giao dịch tập trung nhiều nhất. Vùng giá trị thường được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các thanh ngang trải dài trên biểu đồ, độ dài của các thanh này phụ thuộc vào số lượng giao dịch diễn ra tại mỗi mức giá.

    • Trong ví dụ thực tế này, dữ liệu được biểu diễn dưới dạng phân phối chuẩn, trong đó các giá trị phân bố ở trên và dưới xung quanh điểm trung tâm. Biểu đồ có trục tung thể hiện giá và trục hoành thể hiện biến đổi của khối lượng giao dịch.

    • Vùng giá trị được xác định giữa Vùng Giá Trị Cao (VAH - Value Area High) và Vùng Giá Trị Thấp (VAL - Value Area Low), là một phần của độ lệch chuẩn đầu tiên và chiếm chính xác 68,2% tổng khối lượng trong Volume Profile. Đây là khu vực mà giao dịch diễn ra nhiều nhất và do đó được coi là khu vực được chấp nhận.

    • Khối lượng giao dịch ngoài vùng giá trị chiếm 31,8% còn lại. Đây là vùng ít giao dịch nhất trong hồ sơ và do đó được coi là vùng bị từ chối.

    • Các mức cao và thấp của vùng giá trị (VAH và VAL) thường hoạt động như các vùng hỗ trợ và kháng cự, vì một số phản ứng giá thường xảy ra ở những vùng này.

  • Điểm Cực Trị (Extremes): Điểm này thường được quan sát ở những điểm mà khối lượng giao dịch tập trung rất cao hoặc rất thấp. Điểm cực trị có thể xuất hiện ở các khu vực mà có sự tập trung cao hoặc thấp về khối lượng giao dịch.

    • VAH (Vùng Giá Trị Cao) và VAL (Vùng Giá Trị Thấp) là các điểm cao nhất và thấp nhất trong vùng giá trị của Volume Profile. Chúng là điểm tham chiếu cho các hoạt động giao dịch tại vùng này để đánh giá xem việc đấu giá đã hoàn thành hay chưa.

    • Đấu giá HOÀN THÀNH: Thường xảy ra khi giá đạt đến các mức xa hơn so với vùng giá trị, cho thấy sự thiếu hứng thú của thị trường trong vùng đó và thể hiện sự từ chối giao dịch rõ ràng. Thường được đặc trưng bởi ít khối lượng giao dịch.

    • Đấu giá CHƯA HOÀN THÀNH: Thường xuất hiện dưới dạng vùng khối lượng giao dịch cao ở cuối Volume Profile. Nó cho thấy sự hứng thú với giao dịch trong khu vực này và hứa hẹn rằng mức giá có thể quay trở lại trong tương lai. Tuy nhiên, khi giá quay lại khu vực này, cần phải đánh giá ý đồ ẩn sau nó, có thể là để kết thúc cuộc đấu giá và đảo chiều hoặc để tiếp tục giao dịch và duy trì xu hướng hiện tại.

Last updated 10 months ago